Có 1 kết quả:

忽悠 hū you ㄏㄨ

1/1

hū you ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rock
(2) to sway
(3) to flicker (e.g. of lights reflected on water)
(4) to flutter (e.g. of a flag)
(5) to trick sb into doing sth
(6) to dupe
(7) to con

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0